chu toàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu toàn+ adj
- Whole, fully discharged, fully seen to
- việc nhà việc nước đều chu toàn
state affairs and family business have been fully seen to
- việc nhà việc nước đều chu toàn
+ verb
- To keep whole
- chu toàn danh tiếng
to keep one's honour whole
- chu toàn danh tiếng
Lượt xem: 552